At work - Tại công sở

 0    20 kartičky    VocApp
stáhnout mp3 Vytisknout hrát zkontrolovat se
 
otázka odpověď
I'll go out for lunch.
začněte se učit
Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
Sorry to keep you waiting.
začněte se učit
Xin lỗi vì đã để bạn đợi.
What time does the meeting start?
začněte se učit
Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
I've finished my work for today.
začněte se učit
Tôi đã hoàn thành công việc cho hôm nay.
I'll be back in a minute.
začněte se učit
Tôi sẽ trở lại sau ít phút nữa.
Would you like a hand with that project?
začněte se učit
Bạn có cần tôi giúp một tay với dự án đó không?
Could you please give me your opinion on this?
začněte se učit
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết ý kiến của bạn về cái này được không?
+13 kartičky
Lekce je součástí kurzu
"Everyday phrases in Vietnamese"
(celkem 515 kartičky)

Vyzkoušejte kurz zdarma

Chcete-li přidat komentář, musíte se přihlásit.