slovník Čeština - vietnamský

český jazyk - Tiếng Việt

krájet ve vietnamštině:

1. cắt cắt


Tôi quên thanh toán hóa đơn và người ta cắt điện.

Vietnamský slovo „krájet„(cắt) se zobrazí v sadách:

100 động từ tiếng Séc