slovník Němec - vietnamský

Deutsch - Tiếng Việt

Aufzeichnung ve vietnamštině:

1. ghi âm ghi âm


Tiếng nói của ông ấy ghi âm không rõ
Cuộc hội thoại của chúng ta sẽ được ghi âm.

související slova

morgen ve vietnamštině