slovník Němec - vietnamský

Deutsch - Tiếng Việt

Rauch ve vietnamštině:

1. hút thuốc hút thuốc


Nếu bạn hút thuốc, bạn sẽ bị ung thư phổi.

Vietnamský slovo „Rauch„(hút thuốc) se zobrazí v sadách:

Rauchen auf Vietnamesisch