slovník Němec - vietnamský

Deutsch - Tiếng Việt

flucht ve vietnamštině:

1. chuyến bay chuyến bay



2. thoát thoát


Chị ấy muốn thoát khỏi nếp đơn điệu.
Thế cậu đã trốn thoát chưa ?
Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.