slovník Němec - vietnamský

Deutsch - Tiếng Việt

grün ve vietnamštině:

1. màu xanh lá cây màu xanh lá cây



2. xanh xanh


Tôi thích những phụ nữ xanh xao như xác chết.
Những ý kiến mầu xanh không mầu ngủ tức tối.
Chị ấy có đôi mắt xanh
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.

3. màu xanh lá màu xanh lá



Vietnamský slovo „grün„(màu xanh lá) se zobrazí v sadách:

Farben auf Vietnamesisch