slovník Němec - vietnamský

Deutsch - Tiếng Việt

quartal ve vietnamštině:

1. quý


Mẹ yêu quý đã chuẩn bị cho chúng tôi ăn trưa.
Tôi rất vui khi đến thăm quý tr­ường.
Quý khách có mua gì thêm nữa không ạ?

jiná slova začínající na „Q"

quadratisch ve vietnamštině
quark ve vietnamštině