slovník řecký - vietnamský

ελληνικά - Tiếng Việt

έξυπνος ve vietnamštině:

1. thông minh thông minh


Con trai bạn thật sự rất thông minh.

Vietnamský slovo „έξυπνος„(thông minh) se zobrazí v sadách:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα