slovník řecký - vietnamský

ελληνικά - Tiếng Việt

μήλο ve vietnamštině:

1. táo táo


Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.

Vietnamský slovo „μήλο„(táo) se zobrazí v sadách:

Φρούτα στα βιετναμέζικα