slovník řecký - vietnamský

ελληνικά - Tiếng Việt

στήθος ve vietnamštině:

1. ngực ngực


Người phụ nữ này chỉ có một bầu ngực.
Tôi có một vết bớt trên ngực.

Vietnamský slovo „στήθος„(ngực) se zobrazí v sadách:

Μέρη του σώματος στα βιετναμέζικα