slovník řecký - vietnamský

ελληνικά - Tiếng Việt

φοβερο ve vietnamštině:

1. tuyệt vời tuyệt vời


Quang cảnh từ cửa sổ phòng chúng tôi thât tuyệt vời.
Cảnh tượng thật tuyệt vời.