slovník Angličtina - vietnamský

English - Tiếng Việt

chicken ve vietnamštině:

1. gà


Chúng tôi sẽ ăn gà tối nay.
Vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm.
Bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu.
Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
Chị ấy mua thịt gà.
Tôi yêu cầu món gà tơ.
Vừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Gà tây lớn hơn gà trống ta một chút.
Một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
Những điếu xì gà này giá 2 mác.
Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.

Vietnamský slovo „chicken„(gà) se zobrazí v sadách:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Animals in Vietnamese
Animals in Vietnamese

2. thịt gà thịt gà



Vietnamský slovo „chicken„(thịt gà) se zobrazí v sadách:

Nhà hàng - Restaurant
Các loại thịt trong tiếng Anh
Types of meat in Vietnamese