slovník Angličtina - vietnamský

English - Tiếng Việt

constant ve vietnamštině:

1. liên tục


Sự tăng giá liên tục của các sản phẩm thực phẩm được thấy trong những tháng gần đây.

Vietnamský slovo „constant„(liên tục) se zobrazí v sadách:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125

2. không thay đổi



3. kiên định



Vietnamský slovo „constant„(kiên định) se zobrazí v sadách:

Tiết học của tôi