slovník Angličtina - vietnamský

English - Tiếng Việt

contents ve vietnamštině:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Vietnamský slovo „contents„(nội dung) se zobrazí v sadách:

Các phần trong sách trong tiếng Anh
Parts of the book in Vietnamese