slovník Angličtina - vietnamský

English - Tiếng Việt

fabulous ve vietnamštině:

1. tuyệt vời


Quang cảnh từ cửa sổ phòng chúng tôi thât tuyệt vời.
Cảnh tượng thật tuyệt vời.

Vietnamský slovo „fabulous„(tuyệt vời) se zobrazí v sadách:

Economy Test 04