slovník Angličtina - vietnamský

English - Tiếng Việt

interruption ve vietnamštině:

1. gián đoạn


Tại sao bạn liên tục làm gián đoạn tôi?

2. sự gián đoạn


Có một sự gián đoạn trong chương trình TV.

Vietnamský slovo „interruption„(sự gián đoạn) se zobrazí v sadách:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450