slovník Angličtina - vietnamský

English - Tiếng Việt

leadership ve vietnamštině:

1. lãnh đạo lãnh đạo


Ông ấy là lãnh đạo của phi hành đoàn.

Vietnamský slovo „leadership„(lãnh đạo) se zobrazí v sadách:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500