slovník Angličtina - vietnamský

English - Tiếng Việt

libertarian ve vietnamštině:

1. tự do


Tôi cuối cùng cũng được tự do.
Ở Pháp tự do là một phần khẩu hiệu của quốc gia.

Vietnamský slovo „libertarian„(tự do) se zobrazí v sadách:

1200 vocab IELIS