slovník Angličtina - vietnamský

English - Tiếng Việt

method ve vietnamštině:

1. phương pháp


Tôi biết phương pháp hoạt động.

Vietnamský slovo „method„(phương pháp) se zobrazí v sadách:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400