slovník Angličtina - vietnamský

English - Tiếng Việt

victory ve vietnamštině:

1. chiến thắng chiến thắng


Đây là chiến thắng thứ năm của anh ấy trong mùa giải.

Vietnamský slovo „victory„(chiến thắng) se zobrazí v sadách:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600