slovník esperanto - vietnamský

Esperanto - Tiếng Việt

mano ve vietnamštině:

1. bàn tay bàn tay


Anh ấy đặt bàn tay mình lên vai tôi.

Vietnamský slovo „mano„(bàn tay) se zobrazí v sadách:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong quốc tế ngữ
Partoj de la korpo en la vjetnama