slovník esperanto - vietnamský

Esperanto - Tiếng Việt

vestotenejo ve vietnamštině:

1. tủ quần áo tủ quần áo



Vietnamský slovo „vestotenejo„(tủ quần áo) se zobrazí v sadách:

Tên gọi đồ đạc trong quốc tế ngữ
Mebloj en la vjetnama