slovník Španělština - vietnamský

español - Tiếng Việt

ampolla ve vietnamštině:

1. vỉ


Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
Tôi bị mất ví.

2. vết phồng rộp



Vietnamský slovo „ampolla„(vết phồng rộp) se zobrazí v sadách:

Lesiones en vietnamita