slovník Španělština - vietnamský

español - Tiếng Việt

demoler ve vietnamštině:

1. phá hủy phá hủy


Họ muốn phá hủy hành tinh của chúng ta.
Tòa nhà này sẽ sớm bị phá hủy.

Vietnamský slovo „demoler„(phá hủy) se zobrazí v sadách:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 76 - 100