1. xem xét
Xin vui lòng xem xét ứng cử của tôi.
Vietnamský slovo „examinar„(xem xét) se zobrazí v sadách:
Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 4502. kiểm tra
Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.