slovník Španělština - vietnamský

español - Tiếng Việt

inscribirse ve vietnamštině:

1. đăng kí


Tôi sẽ nhanh chóng đăng kí khóa học bằng tiếng Việt.

Vietnamský slovo „inscribirse„(đăng kí) se zobrazí v sadách:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125

2. ghi danh