slovník Španělština - vietnamský

español - Tiếng Việt

varios ve vietnamštině:

1. khác nhau khác nhau


Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.

Vietnamský slovo „varios„(khác nhau) se zobrazí v sadách:

300 tình từ tiếng Anh 226 - 250

2. nhiều nhiều


Claude có rất nhiều bạn.
Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.