slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

hauska ve vietnamštině:

1. buồn cười buồn cười



Vietnamský slovo „hauska„(buồn cười) se zobrazí v sadách:

Các tính từ cá tính trong tiếng Phần Lan
Persoonallisuuden adjektiivit vietnamiksi