slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

hyvä ve vietnamštině:

1. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.

Vietnamský slovo „hyvä„(tốt) se zobrazí v sadách:

Các tính từ cá tính trong tiếng Phần Lan
Persoonallisuuden adjektiivit vietnamiksi