slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

keittiö ve vietnamštině:

1. phòng bếp phòng bếp



Vietnamský slovo „keittiö„(phòng bếp) se zobrazí v sadách:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Phần Lan
Huonetta talossa vietnamiksi