slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

lyijykynä ve vietnamštině:

1. bút chì bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.

Vietnamský slovo „lyijykynä„(bút chì) se zobrazí v sadách:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Phần Lan
Koulutarvikkeet vietnamiksi