slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

moottoripyörä ve vietnamštině:

1. xe máy xe máy


Cậu tôi mua một chiếc xe máy.

Vietnamský slovo „moottoripyörä„(xe máy) se zobrazí v sadách:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Phần Lan
Kulkuvälineet vietnamiksi