slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

palomies ve vietnamštině:

1. lính cứu hỏa lính cứu hỏa



Vietnamský slovo „palomies„(lính cứu hỏa) se zobrazí v sadách:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi