slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

puisto ve vietnamštině:

1. công viên công viên


Có nhiều công viên đẹp ở Vác xa va.

Vietnamský slovo „puisto„(công viên) se zobrazí v sadách:

Tên các tòa nhà trong tiếng Phần Lan
Rakennukset vietnamiksi