slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

raitiovaunu ve vietnamštině:

1. xe điện xe điện



Vietnamský slovo „raitiovaunu„(xe điện) se zobrazí v sadách:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Phần Lan
Kulkuvälineet vietnamiksi