slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

sokeri ve vietnamštině:

1. đường đường


Bạn có muốn đường không?

Vietnamský slovo „sokeri„(đường) se zobrazí v sadách:

Tên các loại gia vị trong tiếng Phần Lan
Mausteet vietnamiksi