slovník finský - vietnamský

suomen kieli - Tiếng Việt

vesi ve vietnamštině:

1. nước nước


Cô là người nước nào?

Vietnamský slovo „vesi„(nước) se zobrazí v sadách:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Phần Lan
Juomat vietnamiksi