slovník Francouzský - vietnamský

Français - Tiếng Việt

étirement ve vietnamštině:

1. kéo dài


Cuộc họp của chúng tôi kéo dài hai giờ đồng hồ.

Vietnamský slovo „étirement„(kéo dài) se zobrazí v sadách:

Appareil Locomoteur