slovník Francouzský - vietnamský

Français - Tiếng Việt

bénéfice ve vietnamštině:

1. lợi nhuận lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.

Vietnamský slovo „bénéfice„(lợi nhuận) se zobrazí v sadách:

Top 15 des mots d'affaires en vietnamien