slovník Francouzský - vietnamský

Français - Tiếng Việt

vêtements ve vietnamštině:

1. quần áo quần áo


Tôi mua quần áo của tôi trong thị trấn.

2. tên các loại quần áo tên các loại quần áo



Vietnamský slovo „vêtements„(tên các loại quần áo) se zobrazí v sadách:

Vêtements en vietnamien