slovník galicijský - vietnamský

galego - Tiếng Việt

ombreiro ve vietnamštině:

1. vai vai


Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Anh ấy bị thương ở vai.

Vietnamský slovo „ombreiro„(vai) se zobrazí v sadách:

Partes do corpo en vietnamita