slovník hindština - vietnamský

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

एक अनुमान करें ve vietnamštině:

1. Đoán


Tôi cũng không đoán được.
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.