slovník hindština - vietnamský

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

सोते सोते चूकना ve vietnamštině:

1. ngáy


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.