slovník Maďarština - vietnamský

magyar - Tiếng Việt

orr ve vietnamštině:

1. mũi mũi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.

Vietnamský slovo „orr„(mũi) se zobrazí v sadách:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Hungari
Testrészek vietnami nyelven