slovník Maďarština - vietnamský

magyar - Tiếng Việt

vonalzó ve vietnamštině:

1. cây thước cây thước



Vietnamský slovo „vonalzó„(cây thước) se zobrazí v sadách:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Hungari
Iskolai felszerelések vietnami nyelven