slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ほお ve vietnamštině:

1. má


Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.