slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

アート ve vietnamštině:

1. nghệ thuật nghệ thuật


Điện ảnh là nghệ thuật thứ bảy.

Vietnamský slovo „アート„(nghệ thuật) se zobrazí v sadách:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目