slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

コーヒー ve vietnamštině:

1. cà phê cà phê


Tôi muốn cà phê, làm ơn.

Vietnamský slovo „コーヒー„(cà phê) se zobrazí v sadách:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Nhật