slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

スカート ve vietnamštině:

1. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.

Vietnamský slovo „スカート„(váy) se zobrazí v sadách:

Tên các loại quần áo trong tiếng Nhật