slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

プリンタ ve vietnamštině:

1. máy in


Bạn có một cái máy in thật sự tốt.

Vietnamský slovo „プリンタ„(máy in) se zobrazí v sadách:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Nhật